Giải vô địch quốc gia Italy mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | AC Monza | 11 | 27 |
R. Helwich | Non abbiamo le scarpe | 9 | 30 |
. | Caltanissetta FC | 1 | 37 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Caltanissetta FC | 19 | 37 |
L. Baroncelli | AC Bitonto | 9 | 28 |
R. Yu-tung | AS Parma #2 | 3 | 24 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Noe | Lamezia Terme | 13 | 36 |
C. Barberini | AC Monza | 11 | 20 |
D. Morandi | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | 4 | 20 |
Y. Faizulaev | Non abbiamo le scarpe | 1 | 2 |
R. Benjamins | Lecce | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Yu-tung | AS Parma #2 | 21 | 24 |
L. Baroncelli | AC Bitonto | 13 | 28 |
W. Giacobbi | AS Parma #2 | 9 | 0 |
. | Caltanissetta FC | 9 | 37 |
O. Friedman | AS Forlì | 5 | 0 |
K. Yehia | Caltanissetta FC | 5 | 0 |
C. Motta | AC Bitonto | 4 | 0 |
V. Nicoletti | Lamezia Terme | 4 | 0 |
F. Zanda | AS Giugliano in Campania | 4 | 0 |
A. Steffensen | AS Parma #2 | 4 | 3 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Giacobbi | AS Parma #2 | 2 | 0 |
R. Perani | AC Bitonto | 2 | 0 |
G. Apollonio | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | 1 | 0 |
R. Jovine | AC Monza | 1 | 0 |
F. Zanda | AS Giugliano in Campania | 1 | 0 |
R. Canova | AS Forlì | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Yobo | Ditus FC | 1 | 15 |