Giải vô địch quốc gia Italy mùa 61 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Fano | Unione Calcio Torno | 20 | 36 |
G. Derdiyok | AC leonessa | 4 | 36 |
L. Balani | Magic Team | 2 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Derdiyok | AC leonessa | 14 | 36 |
T. Fano | Unione Calcio Torno | 2 | 36 |
Y. Fashanu | Real Affori | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Peres | Rimini | 20 | 40 |
B. Lang | São Caetano | 14 | 40 |
B. Balderson | AC Valdinievole | 9 | 33 |
Á. Avar | Real Affori | 8 | 40 |
T. Kalaukko | JFK101 Team | 7 | 35 |
A. Kļimovs | Unione Calcio Torno | 6 | 20 |
A. Maravillas | Unione Calcio Torno | 5 | 18 |
D. Alcaide | Longobarda | 5 | 30 |
R. Therriot | AC Valdinievole | 2 | 6 |
K. Makioka | Longobarda | 2 | 11 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Fashanu | Real Affori | 16 | 33 |
E. Estepa | Magic Team | 5 | 0 |
C. Castrillo | AC Valdinievole | 3 | 0 |
A. Monasta | Civita Nova | 3 | 0 |
E. Fluxa | Magic Team | 2 | 3 |
M. Gois | Magic Team | 2 | 0 |
G. Derdiyok | AC leonessa | 2 | 36 |
G. Grande | São Caetano | 1 | 0 |
G. Orsi | PORTICI FC | 1 | 0 |
S. Kist | Magic Team | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Kalaukko | JFK101 Team | 1 | 35 |