Giải vô địch quốc gia Jamaica mùa 22 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Pancorbo | FC Spanish Town | 41 | 37 |
E. Quaintenne | FC Kingston #21 | 25 | 30 |
R. Faber | FC Mandeville #5 | 12 | 28 |
S. Regules | FC Portmore #9 | 2 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Faber | FC Mandeville #5 | 11 | 28 |
S. Regules | FC Portmore #9 | 1 | 30 |
F. Pancorbo | FC Spanish Town | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Faber | FC Mandeville #5 | 13 | 28 |
S. Regules | FC Portmore #9 | 10 | 30 |
E. Quaintenne | FC Kingston #21 | 2 | 30 |
F. Pancorbo | FC Spanish Town | 2 | 37 |
M. Crick | FC Kingston #21 | 1 | 31 |
K. Elward | FC Portmore #9 | 1 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Regules | FC Portmore #9 | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Elward | FC Portmore #9 | 1 | 32 |