Giải vô địch quốc gia Nhật Bản


Cúp/Giải thi đấuMùa giảiVô địch
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản80
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản79jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản78jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản77jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản76jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản75jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản74jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản73jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản72jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản71jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản70jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản69jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản68jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản67jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản66jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản65jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản64jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản63jp Rohmata
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản62jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản61jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản60jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản59jp 浦和红钻
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản58jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản57jp WollyCaptain Club
jp Giải vô địch quốc gia Nhật Bản56jp WollyCaptain Club