Giải vô địch quốc gia Kenya mùa 63
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Savard | FC Thika | 16 | 21 |
H. Kgama | FC Kihancha | 5 | 25 |
G. Dent | FC Nairobi #23 | 2 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Kgama | FC Kihancha | 9 | 25 |
G. Savard | FC Thika | 4 | 21 |
G. Dubertret | FC Nairobi #23 | 1 | 4 |
A. Tewodros | FC Thika | 1 | 4 |
M. Kiptanui | Nairobi #21 | 1 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Kimiaei | FC Kitui | 10 | 30 |
H. Darge | LCS Homa Bay Kamienica | 3 | 5 |
K. Gurnah | FC Thika | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Vaell | Bondo | 6 | 0 |
H. Kgama | FC Kihancha | 6 | 25 |
S. Shahid Mahmood | Nairobi | 5 | 0 |
G. Kirop | LCS Homa Bay Kamienica | 5 | 0 |
G. Semere | FC Thika | 4 | 0 |
H. Beyene | FC Thika | 4 | 0 |
A. Muliro | Nairobi | 4 | 0 |
K. Tengelei | Nairobi | 3 | 0 |
S. Kiplagat | FC Thika | 3 | 0 |
A. Mwangi | FC Thika | 3 | 8 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Kiplagat | FC Thika | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|