Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Zorbay | Futbol Club Barcelona | 23 | 33 |
K. Safin | Futbol Club Barcelona | 12 | 27 |
. | FC Bishkek #8 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kara-Suu | 9 | 27 |
. | FC Bishkek #8 | 2 | 31 |
. | FC Balykchy | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Bishkek #8 | 2 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Kara-Suu | 7 | 27 |
. | FC Bishkek #8 | 7 | 31 |
W. Ahidjo | Futbol Club Barcelona | 5 | 1 |
D. Wort | FC Bishkek #8 | 4 | 7 |
E. Mandirali | FC Bishkek #5 | 3 | 0 |
D. Gunsur | Futbol Club Barcelona | 3 | 9 |
H. Zorbay | Futbol Club Barcelona | 3 | 33 |
R. Inançli | Lucky | 3 | 9 |
. | FC Balykchy | 2 | 11 |
M. Kilic | FC Bishkek #7 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Aygun | FC Bishkek #7 | 1 | 7 |
K. Borhondoi | FC Bishkek #7 | 1 | 0 |
S. Burhânneddin | FC Osh #3 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|