Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan mùa 33 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Palafox | FC Osh #28 | 11 | 35 |
D. Nejad Fallah | FC Bishkek #62 | 10 | 31 |
S. Noroozi | FC Tokmok #4 | 2 | 34 |
J. Anvari | FC Bishkek #60 | 1 | 36 |
B. Hekimoğlu | FC Bazar-Korgon #3 | 1 | 40 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Nejad Fallah | FC Bishkek #62 | 24 | 31 |
G. Palafox | FC Osh #28 | 22 | 35 |
S. Noroozi | FC Tokmok #4 | 14 | 34 |
J. Anvari | FC Bishkek #60 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Kimiaei | FC Osh #27 | 6 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Nejad Fallah | FC Bishkek #62 | 11 | 31 |
S. Noroozi | FC Tokmok #4 | 8 | 34 |
G. Palafox | FC Osh #28 | 5 | 35 |
J. Anvari | FC Bishkek #60 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Nejad Fallah | FC Bishkek #62 | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Kimiaei | FC Osh #27 | 1 | 34 |