Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan mùa 56 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Mortazavi | FC Osh #31 | 29 | 36 |
M. Nuritidinov | Altyn | 11 | 36 |
K. Bıçakcı | FC Bishkek #5 | 10 | 35 |
I. Deringil | FC Osh #30 | 3 | 8 |
Q. Allach | FC Osh #31 | 3 | 34 |
L. Zieff | FC Uzgen #6 | 2 | 10 |
R. Toirov | FC REAL | 2 | 34 |
K. Maikelekelevesi | FC Bishkek #7 | 1 | 6 |
E. Rexach | FC Bishkek #7 | 1 | 33 |
Ö. Hikmet | FC Kaindy #3 | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Nuritidinov | Altyn | 36 | 36 |
Q. Allach | FC Osh #31 | 12 | 34 |
R. Toirov | FC REAL | 9 | 34 |
I. Deringil | FC Osh #30 | 7 | 8 |
O. Rochdale | FC Bishkek #7 | 5 | 33 |
E. Rexach | FC Bishkek #7 | 3 | 33 |
K. Bıçakcı | FC Bishkek #5 | 3 | 35 |
G. Mortazavi | FC Osh #31 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Gricius | FC Bishkek #7 | 23 | 36 |
S. Xhanari | FC Osh #31 | 2 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Rochdale | FC Bishkek #7 | 11 | 33 |
E. Rexach | FC Bishkek #7 | 10 | 33 |
Q. Allach | FC Osh #31 | 7 | 34 |
K. Bıçakcı | FC Bishkek #5 | 3 | 35 |
I. Deringil | FC Osh #30 | 2 | 8 |
K. Goumbala | FC Bishkek #7 | 2 | 10 |
B. Boos | FC REAL | 2 | 11 |
R. Toirov | FC REAL | 2 | 34 |
Ö. Hikmet | FC Kaindy #3 | 1 | 35 |
G. Mortazavi | FC Osh #31 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Toirov | FC REAL | 2 | 34 |
I. Deringil | FC Osh #30 | 1 | 8 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|