Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Futbol Club Barcelona | Princess | 10,418,562 | - |
2 | FC Bishkek #8 | Đội máy | 1,103,769 | - |
3 | FC Bishkek #67 | Đội máy | 1,076,616 | - |
4 | FC Bishkek | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Khaydarkan #6 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Kara-Suu | Đội máy | 503,411 | - |
7 | FC Bishkek #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Kaindy #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC REAL | yidiandasb | 18,980 | - |
10 | FC Uzgen #6 | Đội máy | 237,513 | - |