Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia mùa 76 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
vn V. Hữu Toànkh Pailin4239
kh S. Chhourkh Siem Réab FC3736
vn V. Nhật Minhkh Krâchéh FC2938
la T. Hải Nguyênkh Phnom Penh FC #52836
ph B. Kingkh Kâmpóng Saôm FC #22733
dj A. Wondonikh Kâmpóng Saôm FC #22535
vn T. Minh Nhukh Phnom Penh FC2431
kh Y. Methkh Phnom Penh2232
kh H. Miankh Krâchéh FC2236
vn L. Hàokh Pousat FC1835

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
vn Đ. Thiên Ânkh Pailin3737
bn M. Jazilkh Siem Réab FC3134
ch B. Großkh Krâchéh FC3035
la V. Quang Tháikh Kâmpóng Saôm FC #22332
vn V. Minh Hỷkh Pousat FC1735
ph J. Bernabéukh Phnom Penh FC1532
mm D. Pulikh Phnom Penh1013
kh M. Sivkh Phnom Penh FC #5834
kh V. Pankh Phnom Penh FC #5728
kh S. Nimkh Siem Réab FC734

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
kh N. Sinkh Siem Réab FC2236
kh C. Sokh Kâmpóng Saôm FC1635
cn P. Peikh Sisophon FC #21635
vn P. Longkh Sisophon FC #21636
vn V. Sỹ Hoàngkh Pailin1640
vn N. Tuấn Ngọckh Krâchéh FC1536
kh K. Sihanoukkh Kâmpóng Saôm FC1431
vn P. Trung Thànhkh Phnom Penh FC1433
kh L. Sarykh Phnom Penh FC #51336
la T. Kiệt Võkh Phnom Penh FC #51128

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
kh K. Montanakh Phnom Penh FC1928
kh M. Sannkh Sisophon FC #21523
kh S. Sournkh Phnom Penh1432
la V. Quang Tháikh Kâmpóng Saôm FC #21332
ph J. Bernabéukh Phnom Penh FC1232
kh P. Rouskh Krâchéh FC1135
kh P. Imkh Pailin1136
vn Đ. Thiên Ânkh Pailin1137
kh U. Nolkh Sisophon FC #21033
kh K. Rainsykh Pailin923

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
kh K. Varkh Pailin230
kh D. Pankh Siem Réab FC120
kh S. Yuonkh Siem Réab FC123
kh C. Toankh Pousat FC127
kh Y. Chunkh Phnom Penh FC #5128
kh V. Cheakh Phnom Penh130
kh C. Vetkh Kâmpóng Saôm FC #2131
ro L. Codreanukh Pousat FC133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
kh N. Sournkh Pousat FC232
kh N. Somkh Phnom Penh116
kh N. Sihanoukkh Krâchéh FC132
lc É. Coupriekh Kâmpóng Saôm FC133
kh N. Rathkh Phnom Penh FC133
vn V. Minh Hỷkh Pousat FC135
kh D. Sisowathkh Kâmpóng Saôm FC #2135
kh H. Toankh Phnom Penh136
kh Y. Hoeungkh Pailin137