Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên mùa 21 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Nyoni | Wonsan #4 | 43 | 37 |
R. Jakaitis | FC Sinp'o #5 | 34 | 39 |
M. Lau | Namp'o #20 | 7 | 35 |
S. Chew | FC Wonsan #5 | 3 | 28 |
C. Lu | Ch'ongjin #8 | 1 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Lau | Namp'o #20 | 16 | 35 |
S. Chew | FC Wonsan #5 | 9 | 28 |
R. Jakaitis | FC Sinp'o #5 | 2 | 39 |
C. Lu | Ch'ongjin #8 | 1 | 20 |
T. Nyoni | Wonsan #4 | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Chew | FC Wonsan #5 | 11 | 28 |
M. Lau | Namp'o #20 | 9 | 35 |
C. Lu | Ch'ongjin #8 | 3 | 20 |
T. Nyoni | Wonsan #4 | 1 | 37 |
R. Jakaitis | FC Sinp'o #5 | 1 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Chew | FC Wonsan #5 | 2 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Lau | Namp'o #20 | 1 | 35 |