Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên mùa 22 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Akararu | Kaesong #16 | 64 | 34 |
Q. Hui | P'yongyang #26 | 4 | 33 |
D. Yeung | Sariwon #3 | 3 | 33 |
W. Ge | P'yongyang #26 | 2 | 31 |
C. Sha | FC P'yongyang #23 | 1 | 39 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Yeung | Sariwon #3 | 11 | 33 |
Q. Hui | P'yongyang #26 | 5 | 33 |
P. Akararu | Kaesong #16 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Hui | P'yongyang #26 | 13 | 33 |
D. Yeung | Sariwon #3 | 12 | 33 |
P. Akararu | Kaesong #16 | 3 | 34 |
C. Sha | FC P'yongyang #23 | 2 | 39 |
W. Ge | P'yongyang #26 | 1 | 31 |
K. Tansel | Tanch'on #3 | 1 | 38 |
K. Inanc | Huich'on #2 | 1 | 38 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Inanc | Huich'on #2 | 1 | 38 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Inanc | Huich'on #2 | 1 | 38 |
K. Tansel | Tanch'on #3 | 1 | 38 |
C. Sha | FC P'yongyang #23 | 1 | 39 |