Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên mùa 45
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | The 11th retuming | santo | 8,212,087 | - |
2 | Namp'o | Đội máy | 0 | - |
3 | Sunch'on | Đội máy | 0 | - |
4 | The 11th returning | kio | 8,184,139 | - |
5 | Pyongyang FC | hayden | 332,415 | - |
6 | P'yongyang #4 | Đội máy | 6,670,003 | - |
7 | xiuce | 秀策 | 12,536,467 | - |
8 | Kaesong | Đội máy | 2,057,908 | - |
9 | FC Hyesan | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kanggye | Đội máy | 0 | - |
11 | FC P'yongyang | 皇虎 | 9,635,537 | - |
12 | FC Kaesong #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC P'yongyang #23 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Namp'o #5 | Đội máy | 0 | - |