Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Fan | FC Wonsan | 38 | 32 |
T. Siu | FC Kaesong #6 | 14 | 15 |
S. Ling | FC Wonsan | 11 | 25 |
D. Fockler | FC Kaesong #6 | 8 | 38 |
Q. Xiang | FC P'yongyang #23 | 4 | 24 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Fockler | FC Kaesong #6 | 17 | 38 |
Q. Xiang | FC P'yongyang #23 | 6 | 24 |
H. Fan | FC Wonsan | 3 | 32 |
M. Pasan | FC P'yongyang #23 | 3 | 37 |
Y. Men | Namp'o #20 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Men | Namp'o #20 | 11 | 36 |
Q. Xiang | FC P'yongyang #23 | 6 | 24 |
K. Takasu | FC Wonsan | 6 | 36 |
B. Chang | FC Kaesong | 5 | 36 |
G. Cālītis | P'yongyang #25 | 5 | 37 |
J. Čičak | Namp'o #23 | 4 | 37 |
D. Fockler | FC Kaesong #6 | 4 | 38 |
S. Xiao | FC P'yongyang #23 | 2 | 5 |
P. Man-ching | FC Kaesong #6 | 2 | 36 |
S. Ling | FC Wonsan | 1 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Takasu | FC Wonsan | 1 | 36 |
B. Chang | FC Kaesong | 1 | 36 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Čičak | Namp'o #23 | 1 | 37 |