Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên mùa 82
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | The 11th retuming | santo | 8,149,771 | - |
2 | P'yongyang #4 | Đội máy | 6,670,003 | - |
3 | xiuce | 秀策 | 12,530,434 | - |
4 | The 11th returning | kio | 8,177,348 | - |
5 | FC P'yongyang | 皇虎 | 9,612,560 | - |
6 | Kaesong | Đội máy | 2,057,908 | - |
7 | Namp'o #20 | Đội máy | 0 | - |
8 | Ch'ongjin #8 | Đội máy | 0 | - |
9 | P'yongyang #25 | Đội máy | 0 | - |
10 | Sunch'on | Đội máy | 0 | - |
11 | Namp'o #23 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Wonsan | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Kaesong #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Pyongyang FC | hayden | 281,238 | - |