Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc mùa 74 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn S. Caikr Shiheung #27239
cn B. Kumkr Osan7243
nl S. Muskenskr Goyang #36639
hu B. Hollókr Gyeongsan #36439
cn J. Man-chingkr Incheon #65634
cn Z. Baokr Shiheung #45339
gy M. Bijwaardkr Shiheung #44938
hu Á. Tánczoskr Shiheung #24635
cn P. Mikr Icheon #24238
tw D. Guankr Gyeongsan4134

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
pl M. Pęczekkr Shiheung #44839
mu M. Baokr Shiheung #23635
jp K. Hagakr Icheon #23437
cn Q. Ongkr Gyeongsan #33027
hu Á. Megyesikr Incheon #62833
tw B. Lankr Incheon2737
jp M. Ohishikr Goyang #32633
tw G. Xiongkr Osan2636
lv K. Paharskr Goyang #22539
fr F. Rivierekr Shiheung #22234

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
br G. Cruzkr Uiwang1239
cz S. Sziszakkr Icheon #21141
cn Y. Jongkr Gumi739
ph S. Arboledakr Osan743
kr C. Sunkr Andong #2538
cn H. Likr Seoul #6336
cn Q. Chowkr Shiheung #4234
tw Y. Fukr Incheon #6239
kr S. Hunkr Goyang #3239
mo E. Marmoukr Gyeongsan239

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
br P. Cupeleskr Osan1538
cn T. Caikr Incheon1432
kp C. Cholkr Gumi1432
tw K. Yu-tungkr Shiheung #41435
cn Q. Ongkr Gyeongsan #31327
tw C. Dankr Incheon #61328
kr J. Nohkr Shiheung #41333
fr F. Rivierekr Shiheung #21334
hu Á. Megyesikr Incheon #61133
kr D. Shonkr Andong #21133

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn Q. Ongkr Gyeongsan #3327
fr F. Rivierekr Shiheung #2234
jp K. Hasekurakr Icheon #2117
kr G. Chukr Shiheung #4119
tw C. Dankr Incheon #6128
kr C. Ryomkr Andong #2130
cn C. Xukr Shiheung #4130
kr J. Jangkr Gumi131
eng I. Needhamkr Shiheung #4132
kr S. Chinkr Gyeongsan133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
kr S. Chinkr Gyeongsan233
kr S. Chwehkr Incheon233
kr B. Rheekr Gyeongsan235
kr S. Rakr Incheon237
cn J. Aukr Andong #2238
kr Y. Moonkr Incheon18
kr E. Sunkr Icheon #2118
kr J. Shimkr Gyeongsan #3132
jp H. Kamisakakr Goyang #3135
kr T. Chwehkr Shiheung #4136