Giải vô địch quốc gia Kuwait mùa 30 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | As-Salimiyah #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Al-Farwaniyah | T | 651,386 | - |
3 | Burgan | yushua | 195,520 | - |
4 | Khaitan | Zaid | 230,841 | - |
5 | FC Al Jabiriyah | Đội máy | 0 | - |
6 | Yarmouk | anaba | 216,464 | - |
7 | Al Fahaheel | amur | 215,158 | - |
8 | Al-Aridiyah | Đội máy | 0 | - |
9 | Ar-Riqqah | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Qasser #2 | Đội máy | 0 | - |