Giải vô địch quốc gia Kazakhstan mùa 26
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Karaganda Dream Team | Starkovs | 190,207 | - |
2 | Karaganda | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Atyrau | Đội máy | 1,223,957 | - |
4 | FC Öskemen | Đội máy | 0 | - |
5 | Kaisar | artem | 192,269 | - |
6 | FC Astana | Đội máy | 0 | - |
7 | Cimkent | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Almaty | Đội máy | 0 | - |
9 | Astana | Đội máy | 0 | - |
10 | Ekibastuz | Katalyn | 3,029,343 | - |
11 | Petropavlovsk | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Temirtau | Đội máy | 0 | - |
13 | FC achtinsk | Đội máy | 0 | - |
14 | Almaty | Đội máy | 0 | - |