Giải vô địch quốc gia Kazakhstan mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Karaganda | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Viktoria | Ligucits | 6,937,923 | - |
3 | Ekibastuz | Katalyn | 3,029,743 | - |
4 | FC Atyrau | Đội máy | 1,223,957 | - |
5 | Petropavlovsk | Đội máy | 0 | - |
6 | Oral | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Aktau #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Aktobe | Đội máy | 0 | - |
9 | Astana | Đội máy | 0 | - |
10 | Kzyl-Orda | Đội máy | 0 | - |
11 | Rudny | Đội máy | 0 | - |
12 | Cimkent #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC achtinsk | Đội máy | 0 | - |
14 | Semey | Đội máy | 0 | - |