Giải vô địch quốc gia Lào mùa 27 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Alamar | Pakxé #3 | 84 | 36 |
D. Armaş | Pakxé #3 | 69 | 33 |
S. Thangane | Vientiane #9 | 52 | 40 |
G. Quyết Thắng | Thakhèk | 47 | 36 |
B. Trung Hiếu | Lamam | 39 | 36 |
J. Treviso | Pakxé #3 | 30 | 36 |
C. Văn Ân | Phonsavan | 21 | 34 |
C. Olibarria | Pakxé #3 | 17 | 35 |
L. Quang Thắng | Eastern Star | 15 | 34 |
K. Thành Thiện | Sainyabuli FC | 14 | 19 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Olibarria | Pakxé #3 | 70 | 35 |
T. Tiền | Vientiane #9 | 27 | 30 |
C. Văn Ân | Phonsavan | 25 | 34 |
M. Thắng | Thakhèk | 22 | 33 |
J. Omarjeet | Lamam | 13 | 36 |
G. Seletto | Thakhèk | 9 | 30 |
D. Armaş | Pakxé #3 | 7 | 33 |
N. Tongproh | Pakxé #3 | 5 | 21 |
J. Marques | Sainyabuli FC | 5 | 33 |
H. Xuân Thiện | Phôngsali | 4 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Klinpraneet | Pakxé #3 | 19 | 36 |
T. Prinya | Ban Houakhoua FC #3 | 2 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Tiền | Vientiane #9 | 11 | 30 |
S. Yun | Vientiane #9 | 11 | 37 |
G. Seletto | Thakhèk | 10 | 30 |
J. Marques | Sainyabuli FC | 9 | 33 |
M. Thắng | Thakhèk | 8 | 33 |
C. Văn Ân | Phonsavan | 7 | 34 |
H. Xuân Thiện | Phôngsali | 7 | 34 |
J. Omarjeet | Lamam | 6 | 36 |
D. Armaş | Pakxé #3 | 5 | 33 |
S. Saiwaeo | Thakhèk | 5 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Đinh | Phonsavan | 1 | 25 |
T. Thong-oon | Phôngsali | 1 | 31 |
K. Thái Tân | Phonsavan | 1 | 33 |
T. Tiền | Vientiane #9 | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Calata | Phôngsali | 3 | 34 |
K. Prapass | Eastern Star | 2 | 33 |
V. Tường Phát | Lamam | 2 | 37 |
G. Seletto | Thakhèk | 1 | 30 |
T. Quang Vũ | Lamam | 1 | 37 |