Giải vô địch quốc gia Lào mùa 48 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Raposo | Pakxé #3 | 67 | 36 |
B. Lata | Vientiane #9 | 45 | 36 |
Đ. Bảo Quốc | Ban Houakhoua FC #3 | 43 | 32 |
C. Trebizo | Champasak FC | 39 | 36 |
V. Tantry | Phôngsali | 38 | 40 |
J. Sabangan | Ban Houakhoua | 37 | 31 |
V. Agoume | Ban Houakhoua FC #3 | 37 | 34 |
G. Shiladitya | Phôngsali | 31 | 39 |
W. Lin | Basra | 26 | 35 |
N. Tùng Quang | Vientiane FC #10 | 22 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Ouch | Phonsavan | 60 | 38 |
C. Giacometti | Basra | 27 | 30 |
P. Phú Thọ | Pakxé #3 | 19 | 31 |
G. Delcollado | Phonsavan | 15 | 35 |
K. Kantawong | Vientiane FC #11 | 14 | 31 |
R. Im | Phôngsali | 14 | 36 |
J. Chalerm | Champasak FC | 13 | 34 |
P. Phước Nhân | Basra | 12 | 33 |
P. Phương Phi | Vientiane FC #11 | 10 | 34 |
B. Gacusan | Phôngsali | 9 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Inchareon | Pakxé #3 | 9 | 36 |
G. Massanet | Vientiane #9 | 6 | 35 |
S. Inchareon | Phôngsali | 5 | 37 |
D. Văn Lộc | Phôngsali | 5 | 40 |
W. Chuasiriporn | Champasak FC | 3 | 36 |
K. Suprija | Ban Houakhoua | 2 | 20 |
M. Gavay | Ban Houakhoua FC #3 | 1 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Phú Thọ | Pakxé #3 | 15 | 31 |
R. Im | Phôngsali | 13 | 36 |
K. Plaphol | Vientiane #9 | 12 | 27 |
B. Gacusan | Phôngsali | 11 | 31 |
C. Giacometti | Basra | 9 | 30 |
G. Delcollado | Phonsavan | 9 | 35 |
K. Kantawong | Vientiane FC #11 | 8 | 31 |
P. Phước Nhân | Basra | 8 | 33 |
J. Chalerm | Champasak FC | 7 | 34 |
D. Lubelski | Vientiane #9 | 6 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Plaphol | Vientiane #9 | 1 | 27 |
P. Phú Thọ | Pakxé #3 | 1 | 31 |
P. Phước Nhân | Basra | 1 | 33 |
V. Quang Trọng | Ban Houakhoua FC #3 | 1 | 33 |
T. Mukherjee | Phôngsali | 1 | 34 |
P. Phương Phi | Vientiane FC #11 | 1 | 34 |
Đ. Minh | Vientiane FC #11 | 1 | 35 |
Đ. Thái Sơn | Phôngsali | 1 | 36 |
R. Im | Phôngsali | 1 | 36 |