Giải vô địch quốc gia Lào mùa 54 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Bảo Quốc | Ban Houakhoua FC #3 | 51 | 40 |
C. Koh | Sainyabuli FC | 47 | 36 |
J. Sabangan | Ban Houakhoua | 42 | 36 |
N. Tùng Quang | Vientiane FC #10 | 27 | 35 |
V. Agoume | Ban Houakhoua FC #3 | 24 | 39 |
F. Rašević | Champasak | 22 | 37 |
C. Trebizo | Champasak FC | 15 | 24 |
G. Chretien | Louangphrabang | 14 | 34 |
M. Phong | Champasak FC | 8 | 34 |
T. Minardi | Louangphrabang | 4 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Rimondini | Louangphrabang | 21 | 35 |
Đ. Hồng Liêm | Thakhèk | 12 | 31 |
T. Minardi | Louangphrabang | 11 | 27 |
S. Sinawatra | Lamam | 11 | 33 |
M. Phong | Champasak FC | 11 | 34 |
G. Delcollado | Phonsavan | 10 | 18 |
H. Ban | Champasak | 10 | 35 |
Y. Jin | Champasak | 9 | 34 |
N. Ðình Hợp | Lamam | 6 | 29 |
C. Koh | Sainyabuli FC | 6 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Busidan | Sainyabuli FC | 15 | 30 |
Đ. Hồng Liêm | Thakhèk | 15 | 31 |
N. Ðình Hợp | Lamam | 11 | 29 |
H. Ban | Champasak | 10 | 35 |
T. Minardi | Louangphrabang | 9 | 27 |
S. Sinawatra | Lamam | 7 | 33 |
M. Phong | Champasak FC | 7 | 34 |
G. Delcollado | Phonsavan | 5 | 18 |
Y. Jin | Champasak | 5 | 34 |
M. Rimondini | Louangphrabang | 5 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Jin | Champasak | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Bảo Long | Vientiane FC #10 | 2 | 36 |
S. Samakrat | Louangphrabang | 1 | 27 |
H. Tapi | Lamam | 1 | 34 |
Y. Jin | Champasak | 1 | 34 |