Giải vô địch quốc gia Lào mùa 66
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Offrata | Pakxé | 5 | 28 |
N. Huy | Vientiane FC #10 | 2 | 34 |
S. Higoshi | Pakxé | 1 | 6 |
C. Ricabal | Pakxé | 1 | 5 |
Đ. Ðức Tuấn | Vientiane FC #10 | 1 | 31 |
E. Brebeuf | Vientiane #9 | 1 | 34 |
N. Hoàng Thái | Basra | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Blanes | Thakhèk | 3 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Pospíšil | Pakxé | 16 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Brebeuf | Vientiane #9 | 8 | 34 |
N. Hoàng Thái | Basra | 6 | 34 |
R. Blanes | Thakhèk | 3 | 18 |
T. Musevini | Pakxé | 3 | 0 |
Đ. Ðức Tuấn | Vientiane FC #10 | 3 | 31 |
D. Thanh | Lao Police Club | 2 | 0 |
N. Huy | Vientiane FC #10 | 2 | 34 |
S. Higoshi | Pakxé | 1 | 6 |
M. van Giesen | Pakxé | 1 | 0 |
W. Sitdhirasdr | Pakxé | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Văn Tuyển | Pakxé | 1 | 0 |
N. Huy | Vientiane FC #10 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Hoàng Thái | Basra | 2 | 34 |
Đ. Ðức Tuấn | Vientiane FC #10 | 1 | 31 |