Giải vô địch quốc gia Lào mùa 71
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Iniamunnaye | Pakxé | 130 | 32 |
P. Thế Tường | Louangphrabang | 41 | 36 |
D. Sinawatra | Lao Police Club | 34 | 35 |
P. Nguyên Hải | Basra | 30 | 36 |
R. Blanes | Thakhèk | 11 | 35 |
N. Huy | Vientiane FC #10 | 9 | 34 |
V. Packer | Sainyabuli FC | 6 | 34 |
K. Andagalimp | Pakxé | 5 | 36 |
T. Hữu Hạnh | Lao Police Club | 3 | 28 |
P. Trung Dũng | Lao Police Club | 3 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Sapiega | Pakxé | 51 | 36 |
G. Graužinis | Pakxé | 38 | 36 |
K. Milić | Pakxé | 24 | 36 |
M. Mirzarahimi | Basra | 20 | 34 |
V. Packer | Sainyabuli FC | 20 | 34 |
S. Kriangsak | Lao Police Club | 18 | 29 |
E. Brebeuf | Vientiane #9 | 15 | 33 |
R. Blanes | Thakhèk | 15 | 35 |
P. Trung Dũng | Lao Police Club | 13 | 31 |
P. Thế Tường | Louangphrabang | 8 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Pospíšil | Pakxé | 28 | 28 |
F. van Eydestyn | Pakxé | 7 | 8 |
Đ. Gia Phong | Lao Police Club | 6 | 36 |
D. Quang Nhật | Thakhèk | 3 | 32 |
M. Mateiciuc | Pakxé | 1 | 19 |
J. Prince | Thakhèk | 1 | 19 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Packer | Sainyabuli FC | 13 | 34 |
S. Kriangsak | Lao Police Club | 12 | 29 |
E. Brebeuf | Vientiane #9 | 12 | 33 |
N. Nam Hưng | Lao Police Club | 9 | 17 |
Š. Michalík | Vientiane FC #10 | 7 | 33 |
P. Trung Dũng | Lao Police Club | 6 | 31 |
M. Mirzarahimi | Basra | 6 | 34 |
T. Yongchaiyudh | Thakhèk | 5 | 26 |
V. Bảo Khánh | Basra | 5 | 32 |
T. Anh Khôi | Pakxé #3 | 4 | 24 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Anh Khôi | Pakxé #3 | 1 | 24 |
T. Hữu Hạnh | Lao Police Club | 1 | 28 |
P. Trung Dũng | Lao Police Club | 1 | 31 |
Š. Michalík | Vientiane FC #10 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Busey | Basra | 7 | 35 |
L. Thiên Lạc | Vientiane #9 | 1 | 32 |
N. Negrouz | Lao Police Club | 1 | 36 |
D. Thành Châu | Vientiane #9 | 1 | 36 |