Giải vô địch quốc gia Lào mùa 80 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Estopace | Pakxé #3 | 59 | 36 |
Đ. Việt Khang | Champasak FC | 59 | 37 |
Y. Kolivanov | Eastern Star | 32 | 16 |
C. Sudham | Champasak | 28 | 35 |
D. Thái Minh | Champasak | 26 | 35 |
D. Suramarit | Phôngsali | 26 | 35 |
N. Darawan | Muang Phôn-Hông #3 | 23 | 39 |
B. Debaere | Louangphrabang | 22 | 30 |
T. Minh Dũng | Phôngsali | 22 | 36 |
N. Huy | Vientiane FC #10 | 18 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Man-ching | Champasak FC | 45 | 37 |
M. Clasie | Pakxé #3 | 30 | 33 |
C. Tomson | Champasak | 29 | 33 |
I. Navanjo | Eastern Star | 24 | 33 |
K. Pibul | Phôngsali | 15 | 35 |
Đ. Danh Văn | Pakxé #3 | 11 | 29 |
G. Cantwell | Eastern Star | 10 | 31 |
Q. Gia Phước | Muang Phôn-Hông #3 | 9 | 19 |
P. Duy Thạch | Muang Phôn-Hông #3 | 9 | 36 |
S. Sitdhirasdr | Phôngsali | 8 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Chaipatana | Muang Phôn-Hông #3 | 22 | 40 |
H. Trúc Cương | Muang Phôn-Hông #3 | 14 | 36 |
N. Hạo | Phôngsali | 12 | 36 |
F. Tsu | Vientiane FC #11 | 12 | 36 |
P. Chao | Phôngsali | 9 | 31 |
T. Chalor | Vientiane FC #10 | 7 | 36 |
N. Minh Trí | Louangphrabang | 7 | 36 |
P. Trọng Trí | Vientiane FC #10 | 6 | 30 |
C. Thanom | Eastern Star | 6 | 36 |
C. Sriroj | Ban Houakhoua FC #3 | 3 | 19 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Cantwell | Eastern Star | 14 | 31 |
P. Chavalit | Muang Phôn-Hông #3 | 12 | 30 |
Š. Michalík | Vientiane FC #10 | 12 | 30 |
I. Navanjo | Eastern Star | 12 | 33 |
M. Anninos | Vientiane FC #11 | 10 | 28 |
Đ. Gia Bình | Louangphrabang | 10 | 31 |
C. Tomson | Champasak | 10 | 33 |
N. Patalung | Champasak FC | 10 | 34 |
S. Patalung | Champasak | 9 | 29 |
S. Sitdhirasdr | Phôngsali | 9 | 32 |
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Văn Tuyển | Vientiane FC #11 | 2 | 29 |
Đ. Quang Ninh | Vientiane FC #10 | 1 | 9 |
C. Sriroj | Ban Houakhoua FC #3 | 1 | 19 |
P. Samak | Pakxé #3 | 1 | 27 |
P. Văn Đông | Louangphrabang | 1 | 30 |
S. Masaoay | Louangphrabang | 1 | 31 |
F. Sinawatra | Eastern Star | 1 | 32 |
H. Phú Hùng | Champasak | 1 | 33 |
M. Vinh | Pakxé #3 | 1 | 34 |
V. Duy Hùng | Champasak | 1 | 35 |