Giải vô địch quốc gia Lebanon mùa 64
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Miazek | Tatra FC | 18 | 18 |
K. Gâzi | Tatra FC | 1 | 2 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Miazek | Tatra FC | 1 | 18 |
H. Sbai | Beirut #12 | 1 | 28 |
C. Cobanoglu | Beirut #12 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Bouaziz | Tatra FC | 18 | 20 |
M. Eaton | Beirut #3 | 18 | 33 |
G. Tanaoglu | Tatra FC | 17 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Gâzi | Tatra FC | 6 | 2 |
N. Arguell | Beirut #3 | 4 | 15 |
S. Miazek | Tatra FC | 2 | 18 |
G. Seitaridis | Tatra FC | 2 | 10 |
Z. Lomy | Tatra FC | 1 | 3 |
H. Bouderbala | Tatra FC | 1 | 0 |
Z. Karabekir | Tatra FC | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|