Giải vô địch quốc gia Saint Lucia mùa 43
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Gros Islet | The blazer of sovane | 3,075,782 | - |
2 | FC Cap Estate #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Anse La Raye #3 | Đội máy | 1,475,173 | - |
4 | FC Cap Estate | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Castries #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Kalmar | Travis | 312,687 | - |
7 | FC Anse La Raye | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Castries #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Castries #4 | 土匪 | 0 | - |
10 | FC Vieux Fort #2 | 花花 | 154,330 | - |
11 | FC Micoud #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Dennery | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Laborie | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Soufrière #2 | Đội máy | 0 | - |