Giải vô địch quốc gia Saint Lucia mùa 58
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Nedrow | FC Castries #3 | 13 | 38 |
M. Gurney | New Sun | 1 | 11 |
H. Crisp | FC Cap Estate #2 | 1 | 25 |
V. Rutter | FC Castries #6 | 1 | 36 |
A. Amado | FC Castries #3 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Gurney | New Sun | 12 | 11 |
A. Amado | FC Castries #3 | 7 | 36 |
J. Ruck | FC Castries #6 | 3 | 25 |
F. Pissarra | FC Cap Estate | 3 | 35 |
M. Nedrow | FC Castries #3 | 3 | 38 |
J. Spaulding | FC Laborie | 2 | 14 |
N. William | FC Cap Estate #2 | 1 | 8 |
Z. Magliorie | FC Vieux Fort | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Billouz | New Sun | 31 | 34 |
N. Kekana | New Sun | 13 | 14 |
P. Evrard | FC Vieux Fort #2 | 3 | 41 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Sprostiņš | FC Vieux Fort #2 | 10 | 23 |
F. Pissarra | FC Cap Estate | 10 | 35 |
J. Spaulding | FC Laborie | 9 | 14 |
V. Rutter | FC Castries #6 | 7 | 36 |
A. Amado | FC Castries #3 | 6 | 36 |
P. Ullas | FC Laborie | 4 | 18 |
R. Peery | FC Laborie | 4 | 38 |
M. Gurney | New Sun | 3 | 11 |
Z. Magliorie | FC Vieux Fort | 3 | 23 |
R. May | FC Micoud #3 | 2 | 4 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Magliorie | FC Vieux Fort | 1 | 23 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|