Giải vô địch quốc gia Liechtenstein mùa 16
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pharmacy | 13 | 24 |
. | FC Pharmacy | 2 | 21 |
. | FC Triesenberg #2 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pharmacy | 3 | 21 |
. | FC Pharmacy | 3 | 24 |
G. Sprecher | FC Pharmacy | 2 | 0 |
T. Spurrier | FC Pharmacy | 2 | 0 |
. | FC Triesenberg #2 | 2 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Spurrier | FC Pharmacy | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|