Giải vô địch quốc gia Liechtenstein mùa 28 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Gierek | FC Gamprin #4 | 32 | 35 |
L. Piguła | FC Planken #2 | 12 | 32 |
S. Kluckhohn | FC Vaduz #5 | 6 | 33 |
L. Trzebiatowski | FC Vaduz #5 | 3 | 34 |
G. Pavelić | FC Vaduz #5 | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Piguła | FC Planken #2 | 21 | 32 |
L. Trzebiatowski | FC Vaduz #5 | 15 | 34 |
G. Pavelić | FC Vaduz #5 | 3 | 35 |
A. Gierek | FC Gamprin #4 | 2 | 35 |
S. Kluckhohn | FC Vaduz #5 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Matuszczak | FC Vaduz #5 | 7 | 35 |
K. Slavík | FC Vaduz #5 | 4 | 19 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Piguła | FC Planken #2 | 12 | 32 |
J. Unterberger | FC Vaduz #5 | 6 | 2 |
G. Vogler | FC Vaduz #5 | 6 | 4 |
L. Trzebiatowski | FC Vaduz #5 | 6 | 34 |
G. Pavelić | FC Vaduz #5 | 5 | 35 |
D. Cartellieri | FC Vaduz #3 | 4 | 35 |
S. Kluckhohn | FC Vaduz #5 | 4 | 33 |
J. Ferrieres | FC Vaduz #5 | 3 | 29 |
Ł. Brejnak | FC Vaduz #5 | 2 | 36 |
F. Steinheil | FC Vaduz #5 | 1 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Vogler | FC Vaduz #5 | 1 | 4 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Cartellieri | FC Vaduz #3 | 2 | 35 |
J. Ferrieres | FC Vaduz #5 | 2 | 29 |