Giải vô địch quốc gia Liechtenstein mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Planken #3 | Đội máy | 1,993,465 | - |
2 | FC Pharmacy | Peteris Golubovs | 4,052,679 | - |
3 | FC ChangQing | 西之都 | 1,797,735 | - |
4 | Vertus Ligota | Rysiek | 3,974,242 | - |
5 | FC Planken | Đội máy | 0 | - |
6 | HELL FC | Helle | 82,247 | - |
7 | FC Triesenberg #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Ruggell | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Vaduz #11 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Vaduz #5 | Filip J. Huttowicz | 5,473 | - |