Giải vô địch quốc gia Liechtenstein mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Planken #3 | Đội máy | 1,993,465 | - |
2 | FC Pharmacy | Peteris Golubovs | 4,175,954 | - |
3 | FC PacketiX | 西之都 | 1,802,835 | - |
4 | Vertus Ligota | Rysiek | 4,016,644 | - |
5 | FC Planken | gosciu | 0 | - |
6 | HELL FC | Helle | 120,021 | - |
7 | FC Triesenberg #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Ruggell | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Vaduz #11 | Đội máy | 0 | - |
10 | Rhein Valley Rovers | Filip J. Huttowicz | 61,480 | - |