Giải vô địch quốc gia Liechtenstein mùa 66
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Planken #3 | Đội máy | 1,992,591 | - |
2 | FC Pharmacy | Peteris Golubovs | 3,520,021 | - |
3 | FC Schellenberg #2 | reiqnz | 2,724,744 | - |
4 | Vertus Ligota | Rysiek | 3,526,221 | - |
5 | FC Balzers | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Triesenberg #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Lieken | aloha | 186,360 | - |
8 | FC Ruggell | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Vaduz #11 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Schaan #2 | Đội máy | 0 | - |