Giải vô địch quốc gia Liechtenstein mùa 75
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC ChangQing | 西之都 | 1,803,365 | - |
2 | FC Planken #3 | Đội máy | 1,993,465 | - |
3 | FC Pharmacy | Peteris Golubovs | 4,051,100 | - |
4 | FC Eschen | Đội máy | 109,687 | - |
5 | Vertus Ligota | Rysiek | 3,968,535 | - |
6 | Lieken | aloha | 565,249 | - |
7 | DC Eagles United | Pils78 | 1,356,013 | - |
8 | FC Balzers | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Vaduz | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Ruggell | Đội máy | 0 | - |