Giải vô địch quốc gia Liberia mùa 14
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Monrovia #13 | 24 | 33 |
. | FC Monrovia #6 | 20 | 32 |
. | FC Harbel | 14 | 17 |
. | FC Monrovia #12 | 8 | 26 |
. | FC Monrovia #9 | 6 | 28 |
. | FC Zwedru | 6 | 5 |
. | FC Buchanan | 2 | 12 |
. | FC Zwedru | 1 | 23 |
. | FC Monrovia #9 | 1 | 32 |
. | FC Zwedru | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Monrovia #9 | 15 | 28 |
. | FC Monrovia #8 | 11 | 30 |
. | FC Monrovia #9 | 9 | 32 |
. | FC Zwedru | 6 | 28 |
. | FC Monrovia | 5 | 25 |
. | FC Zwedru | 3 | 18 |
. | FC Harbel | 2 | 17 |
. | FC Monrovia #6 | 2 | 32 |
. | FC Zwedru | 1 | 23 |
. | FC Monrovia #6 | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Zwedru | 5 | 8 |
. | FC Monrovia #13 | 5 | 33 |
. | FC Monrovia #3 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Monrovia #8 | 10 | 30 |
. | FC Zwedru | 10 | 28 |
. | FC Monrovia | 8 | 25 |
. | FC Monrovia #9 | 6 | 28 |
. | FC Zwedru | 5 | 23 |
. | FC Monrovia #9 | 4 | 32 |
. | FC Zwedru | 3 | 32 |
. | FC Zwedru | 3 | 18 |
. | FC Monrovia #8 | 2 | 26 |
. | FC Monrovia #12 | 2 | 26 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Monrovia | 1 | 25 |
. | FC Monrovia #8 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Zwedru | 1 | 23 |