Giải vô địch quốc gia Lesotho mùa 15
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | In Memoriam Davo | 23 | 23 |
. | FC Maseru #3 | 4 | 18 |
. | FC Maseru #3 | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Maseru #3 | 7 | 18 |
. | In Memoriam Davo | 5 | 23 |
. | In Memoriam Davo | 1 | 6 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Maseru #3 | 6 | 18 |
. | FC Maseru #3 | 4 | 1 |
. | FC Mohale's Hoek | 2 | 0 |
. | FC Maseru #3 | 2 | 1 |
. | FC Hlotse | 2 | 0 |
. | In Memoriam Davo | 2 | 6 |
. | FC Maseru #7 | 1 | 6 |
. | FC Maseru #3 | 1 | 0 |
. | FC Hlotse | 1 | 0 |
. | FC Mohale's Hoek | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Hlotse | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|