Giải vô địch quốc gia Litva mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FK ilute #2 | 14 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Cherkasskiy | FK Vilnius #5 | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FK Klaipeda #2 | 3 | 0 |
. | FK Vilnius | 2 | 0 |
. | Sarmatai | 2 | 28 |
K. Nemchinov | Sarmatai | 2 | 4 |
. | FK ilute #2 | 2 | 35 |
. | FK Varena | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|