Giải vô địch quốc gia Litva mùa 21 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Kuklys | FK Radvilikis | 3 | 35 |
A. Paulauskas | FK Radvilikis | 2 | 35 |
A. Karpenko | FK Radvilikis | 1 | 15 |
A. Fodio | Tauras | 1 | 14 |
A. Tomkus | FK Prienai | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Kuklys | FK Radvilikis | 8 | 35 |
A. Paulauskas | FK Radvilikis | 5 | 35 |
A. Fodio | Tauras | 3 | 14 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Klimaitis | FK Kretinga | 11 | 30 |
G. Kubilius | FK Kretinga | 3 | 11 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Paulauskas | FK Radvilikis | 11 | 35 |
I. Kuklys | FK Radvilikis | 10 | 35 |
A. Fodio | Tauras | 7 | 14 |
P. Civinskas | Tauras | 6 | 0 |
A. Klobukov | FK Prienai | 5 | 27 |
A. Tomkus | FK Prienai | 5 | 34 |
V. Uždavinys | FK Kretinga | 4 | 10 |
E. Smoleński | FK iauliai #3 | 4 | 0 |
. | Tauras | 2 | 0 |
V. Klimavičius | FK Rokikis #2 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Kuklys | FK Radvilikis | 1 | 35 |