Giải vô địch quốc gia Litva mùa 38
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FK Mazyliai | kekas | 9,167,217 | - |
2 | FK Puntukas | Mantvydas | 11,705,054 | - |
3 | FK Kaunas #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | FK ilute #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FK Grigiškių Šviesa | Bagacius | 6,727,259 | - |
6 | Beijing Wanqing Rose FC | SamuelAdegbenro24⚽️ | 3,962,614 | - |
7 | Zaliai Balti | Bikulis | 9,086,224 | - |
8 | FC Ignalina | arenas | 9,685,281 | - |
9 | FC Ekranas | Angeliukas86 | 2,023,166 | - |
10 | FK Kretinga | Đội máy | 0 | - |