Giải vô địch quốc gia Litva mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Eigirdas | FK Kiemas | 8 | 35 |
V. Eseev | FK Kiemas | 1 | 33 |
B. Diandy | Sarmatai | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Diandy | Sarmatai | 17 | 36 |
A. Eigirdas | FK Kiemas | 14 | 35 |
Z. Qaimkhani | FK Lentvaris #2 | 5 | 15 |
R. Vareikis | FK Grigiškių Šviesa | 4 | 14 |
V. Eseev | FK Kiemas | 4 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Hadebe | Niu Kastle Junited | 28 | 35 |
V. Dainius | FK Klaipeda #3 | 21 | 34 |
Þ. Rósarsson | FK Rokikis #2 | 13 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Vareikis | FK Grigiškių Šviesa | 10 | 14 |
V. Eseev | FK Kiemas | 7 | 33 |
B. Diandy | Sarmatai | 5 | 36 |
A. Eigirdas | FK Kiemas | 4 | 35 |
E. Dzīvītis | FK Prienai | 3 | 29 |
A. Vaškys | Niu Kastle Junited | 2 | 0 |
Š. Daukša | FK Grigiškių Šviesa | 2 | 8 |
D. Geysmarov | Sarmatai | 1 | 0 |
Z. Qaimkhani | FK Lentvaris #2 | 1 | 15 |
R. Jakaitis | Sarmatai | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Diandy | Sarmatai | 1 | 36 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|