Giải vô địch quốc gia Litva mùa 74
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FK Puntukas | Mantvydas | 11,787,615 | - |
2 | FK Mazyliai | kekas | 9,278,494 | - |
3 | FC Ignalina | arenas | 9,857,922 | - |
4 | FK Garliava | Đội máy | 2,586,092 | - |
5 | Zaliai Balti | Bikulis | 9,302,134 | - |
6 | FK Grigiškių Šviesa | Bagacius | 7,018,644 | - |
7 | FC Ekranas | Angeliukas86 | 2,122,266 | - |
8 | Tauras | povilas | 261,253 | - |
9 | FK ilute #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FK Kiemas | Deividas | 3,014,155 | - |