Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 10 [3.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Diekirch #2 | 75 | RSD1 921 368 |
2 | FC Mersch | 63 | RSD1 613 949 |
3 | FC Mamer #2 | 63 | RSD1 613 949 |
4 | FC Dudelange #4 | 63 | RSD1 613 949 |
5 | CS Esch-sur-Alzette #5 | 60 | RSD1 537 095 |
6 | CS Esch-sur-Alzette #4 | 57 | RSD1 460 240 |
7 | CS Pétange #2 | 56 | RSD1 434 622 |
8 | CS Sanem #4 | 50 | RSD1 280 912 |
9 | CS Bascharage #3 | 45 | RSD1 152 821 |
10 | Esch-sur-Alzette #2 | 44 | RSD1 127 203 |
11 | Dudelange #3 | 42 | RSD1 075 966 |
12 | FC Luxembourg #5 | 41 | RSD1 050 348 |
13 | CS Sanem #3 | 39 | RSD999 111 |
14 | Walferdange #2 | 27 | RSD691 693 |