Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 14 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 6 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 5 | 9 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 6 | 8 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 8 |
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 5 | 9 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|