Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | AC Ughina | Emanuele | 5,457,557 | - |
2 | CS Bascharage #2 | Kr en | 226,981 | - |
3 | Esch-sur-Alzette | Đội máy | 0 | - |
4 | FSV Luxemburg | Vespasian159 | 9,665 | - |
5 | Luxembourg #7 | Đội máy | 0 | - |
6 | CS Pétange | Đội máy | 0 | - |
7 | Bettembourg | Đội máy | 0 | - |
8 | CS Dudelange | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Hespérange | Đội máy | 0 | - |
10 | Go Ahead Eagles Beaufort | Smooker | 8,266,962 | - |
11 | FC Mondercange #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Real Luxemburg | marnypopis | 9,148,305 | - |
13 | FC Walferdange | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Bascharage | Đội máy | 0 | - |