Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 19
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Ughina | 107 | RSD7 529 830 |
2 | CS Bascharage #2 | 86 | RSD6 052 013 |
3 | Esch-sur-Alzette | 84 | RSD5 911 268 |
4 | Luxembourg #7 | 82 | RSD5 770 524 |
5 | CS Pétange | 72 | RSD5 066 802 |
6 | Bettembourg | 68 | RSD4 785 313 |
7 | FC Hespérange | 55 | RSD3 870 473 |
8 | FSV Luxemburg | 52 | RSD3 659 357 |
9 | Go Ahead Eagles Beaufort | 43 | RSD3 026 006 |
10 | Real Luxemburg | 36 | RSD2 533 401 |
11 | CS Dudelange | 30 | RSD2 111 167 |
12 | FC Mondercange #2 | 24 | RSD1 688 934 |
13 | Differdange #2 | 23 | RSD1 618 562 |
14 | Niederanven | 9 | RSD633 350 |