Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 21
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Ughina | 101 | RSD8 194 643 |
2 | Esch-sur-Alzette | 83 | RSD6 734 212 |
3 | Luxembourg #7 | 82 | RSD6 653 077 |
4 | Bettembourg | 79 | RSD6 409 671 |
5 | CS Bascharage #2 | 78 | RSD6 328 536 |
6 | CS Pétange | 71 | RSD5 760 591 |
7 | FC Hespérange | 59 | RSD4 786 970 |
8 | FC Luxembourg | 56 | RSD4 543 564 |
9 | Go Ahead Eagles Beaufort | 39 | RSD3 164 268 |
10 | FC Walferdange | 31 | RSD2 515 187 |
11 | Schifflange | 29 | RSD2 352 917 |
12 | CS Dudelange | 28 | RSD2 271 782 |
13 | FC Bascharage | 25 | RSD2 028 377 |
14 | CS Differdange | 19 | RSD1 541 567 |