Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 23 [3.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Esch-sur-Alzette #3 | 101 | RSD6 642 880 |
2 | CS Luxembourg #10 | 83 | RSD5 459 000 |
3 | CS Pétange #7 | 75 | RSD4 932 832 |
4 | FC Grevenmacher #5 | 69 | RSD4 538 205 |
5 | CS Hespérange #8 | 66 | RSD4 340 892 |
6 | FC Pétange #8 | 63 | RSD4 143 579 |
7 | Strassen #4 | 53 | RSD3 485 868 |
8 | FC Differdange #7 | 49 | RSD3 222 783 |
9 | FC Hespérange #6 | 49 | RSD3 222 783 |
10 | CS Esch-sur-Alzette #10 | 47 | RSD3 091 241 |
11 | FC Luxembourg #11 | 43 | RSD2 828 157 |
12 | FC Mondercange #3 | 34 | RSD2 236 217 |
13 | CS Dudelange #8 | 24 | RSD1 578 506 |
14 | Hespérange #7 | 12 | RSD789 253 |