Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 30 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Schifflange | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Sanem #7 | Đội máy | 0 | - |
3 | Union Luxembourg | Brennus | 6,522,192 | - |
4 | CS Lamadelaine | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Medernach | Đội máy | 0 | - |
6 | Tétange | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Itzig | Đội máy | 0 | - |
8 | Luxemburg CF | long | 316,010 | - |
9 | CS Kehlen | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Steinsel | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Kirchberg | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Leudelange | Đội máy | 0 | - |
13 | Grevenmacher Boys | Sean Duffy | 166,584 | - |
14 | CS Bertrange #2 | Đội máy | 0 | - |