Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 38 [3.2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 231 trong tổng số 231 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | CS Esch-sur-Alzette #11 | 73 | RSD10 614 468 |
2 | FC Itzig | 60 | RSD8 724 220 |
3 | FC Medernach | 59 | RSD8 578 817 |
4 | CS Bertrange #2 | 57 | RSD8 288 009 |
5 | Niederanven | 53 | RSD7 706 395 |
6 | CS Lamadelaine | 48 | RSD6 979 376 |
7 | FC Walferdange | 46 | RSD6 688 569 |
8 | FC Steinsel | 46 | RSD6 688 569 |
9 | CS Dudelange | 45 | RSD6 543 165 |
10 | Luxemburg CF | 42 | RSD6 106 954 |
11 | CS Hespérange #3 | 35 | RSD5 089 129 |
12 | Grevenmacher Boys | 31 | RSD4 507 514 |
13 | Tétange | 29 | RSD4 216 707 |
14 | CS Pétange #7 | 19 | RSD2 762 670 |