Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 40 [3.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | CS Esch-sur-Alzette #11 | 86 | RSD10 455 829 |
2 | Esch-sur-Alzette #2 | 81 | RSD9 847 932 |
3 | FC Belvaux | 78 | RSD9 483 194 |
4 | Wiltz | 65 | RSD7 902 661 |
5 | FC Differdange #8 | 63 | RSD7 659 502 |
6 | CS Schrassig | 62 | RSD7 537 923 |
7 | FC Kirchberg | 61 | RSD7 416 344 |
8 | CS Hesperange | 57 | RSD6 930 026 |
9 | CS Kehlen | 50 | RSD6 078 970 |
10 | FC Hespérange | 36 | RSD4 376 859 |
11 | Ruch Dudelange | 36 | RSD4 376 859 |
12 | FC Vichten | 34 | RSD4 133 700 |
13 | CS Stadtbredimus | 34 | RSD4 133 700 |
14 | Beckerich | 26 | RSD3 161 065 |