Giải vô địch quốc gia Luxembourg mùa 45
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Luxembourg #8 | 99 | RSD17 498 325 |
2 | Schifflange | 98 | RSD17 321 575 |
3 | AC Ughina | 96 | RSD16 968 073 |
4 | Real Luxemburg | 89 | RSD15 730 818 |
5 | Franzstadt | 71 | RSD12 549 304 |
6 | Bettembourg | 66 | RSD11 665 550 |
7 | Union Luxembourg | 57 | RSD10 074 793 |
8 | FC Luxembourg | 45 | RSD7 953 784 |
9 | CS Gonderange | 33 | RSD5 832 775 |
10 | CS Pétange | 32 | RSD5 656 024 |
11 | CS Luxembourg | 30 | RSD5 302 523 |
12 | CS Bascharage #2 | 25 | RSD4 418 769 |
13 | FC Kayl | 21 | RSD3 711 766 |
14 | FC Mertzig | 11 | RSD1 944 258 |